Có 2 kết quả:

发出 fā chū ㄈㄚ ㄔㄨ發出 fā chū ㄈㄚ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue (an order, decree etc)
(2) to send out
(3) to dispatch
(4) to produce (a sound)
(5) to let out (a laugh)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to issue (an order, decree etc)
(2) to send out
(3) to dispatch
(4) to produce (a sound)
(5) to let out (a laugh)

Bình luận 0